Lịch thi kết thúc HK 1 khối lớp K47 TCCQ
Ngày đăng: 27/12/2023
THI KẾT THÚC HK 1 KHỐI LỚP K47 TCCQ
STT | Ngày thi | Học phần | Mã HP | SL | Phòng thi | Giờ thi | Thi |
---|
1 | 15/01/2024 | Tin học | 462005 | 24 | K1.01 | 13:30 | Thực hành |
2 | 15/01/2024 | Tin học | 462005 | 24 | K1.01 | 15:30 | Thực hành |
3 | 16/01/2024 | Tin học | 462005 | 24 | K1.01 | 14:00 | Thực hành |
4 | 17/01/2024 | Giáo dục chính trị | 401001 | 26 | A1.05 | 14:00 | Viết |
5 | 17/01/2024 | Giáo dục chính trị | 401001 | 26 | A2.07 | 14:00 | Viết |
6 | 17/01/2024 | Giáo dục chính trị | 401001 | 26 | A5.23 | 14:00 | Viết |
7 | 17/01/2024 | Giáo dục chính trị | 401001 | 26 | A5.24 | 14:00 | Viết |
8 | 17/01/2024 | Giáo dục chính trị | 401001 | 26 | A5.25 | 14:00 | Viết |
9 | 19/01/2024 | Viết 1 | 460104 | 25 | A1.05 | 13:30 | Viết |
10 | 19/01/2024 | Viết 1 | 460104 | 26 | A2.08 | 13:30 | Viết |
11 | 19/01/2024 | Kanji 1 | 461102 | 21 | A4.19 | 13:30 | Viết |
12 | 19/01/2024 | Tin học cơ sở | 462101 | 29 | K1.01 | 13:30 | Thực hành |
13 | 19/01/2024 | Tin học cơ sở | 462101 | 29 | K1.01 | 15:30 | Thực hành |
14 | 22/01/2024 | Nghe 1 | 460101 | 25 | A1.05 | 13:30 | Trắc nghiệm |
15 | 22/01/2024 | Nghe 1 | 460101 | 26 | A2.08 | 13:30 | Trắc nghiệm |
16 | 22/01/2024 | Tiếng Nhật 1A | 461100 | 21 | A4.20 | 13:30 | Trắc nghiệm |
17 | 22/01/2024 | Scratch | 462102 | 29 | K1.01 | 13:30 | Thực hành |
18 | 22/01/2024 | Scratch | 462102 | 29 | K1.01 | 15:30 | Thực hành |
19 | 24/01/2024 | Đọc 1 | 460103 | 25 | A1.05 | 13:30 | Trắc nghiệm |
20 | 24/01/2024 | Đọc 1 | 460103 | 26 | A4.19 | 13:30 | Trắc nghiệm |
21 | 24/01/2024 | Tiếng Anh 1 | 460001 | 27 | A4.20 | 13:30 | Trắc nghiệm |
22 | 24/01/2024 | Tiếng Anh 1 | 460001 | 26 | A5.23 | 13:30 | Trắc nghiệm |
23 | 24/01/2024 | Tiếng Anh 1 | 460001 | 26 | A5.24 | 13:30 | Trắc nghiệm |
24 | 24/01/2024 | Tiếng Anh 1 | 460001 | 27 | A4.20 | 15:30 | Vấn đáp |
25 | 24/01/2024 | Tiếng Anh 1 | 460001 | 26 | A5.23 | 15:30 | Vấn đáp |
26 | 24/01/2024 | Tiếng Anh 1 | 460001 | 26 | A5.24 | 15:30 | Vấn đáp |
27 | 26/01/2024 | Nói 1 | 460102 | 25 | A1.05 | 13:30 | Vấn đáp |
28 | 26/01/2024 | Nói 1 | 460102 | 26 | A2.08 | 13:30 | Vấn đáp |
29 | 26/01/2024 | Tiếng Nhật 1B | 461101 | 21 | A4.19 | 13:30 | Vấn đáp |
30 | 26/01/2024 | Tin học văn phòng | 462103 | 29 | K1.01 | 13:30 | Thực hành |
31 | 26/01/2024 | Tin học văn phòng | 462103 | 29 | K1.01 | 15:30 | Thực hành |